Blueberries (Việt quất xanh) ; Lime (Chanh xanh) ; Pomegranate (Lựu) ; Beet (Củ dền)
Heart - Tim
Lemon (Chanh vàng) ; Ginger (Gừng) ; Pomegranate (Lựu) ; Beet (Củ dền)
Lung - Phổi
Orange (Cam); Lemon (Chanh vàng) ; Radish (Củ cải) ; Carrots (Cà rốt) ; Dill (Rau thì là)
Eyes - Mắt
Carrots (Cà rốt) ; Orange (Cam) ; Grapefruit (Bưởi)
Skin - Da
Cucumber (Dưa leo) ; Celery (Cần tây cần ta) ; Apple (Táo) ; Lemon (Chanh vàng);
Kale (Rau kale của Mỹ, Nora hong biết tiếng Việt là gì)
Hair - Tóc
Carrots(cà rốt) ; Lemon (chanh vàng) ; Ginger(Gừng);
Sweet potato (Khoai lang nhuận trường, người Việt mình luộc chín rồi mới ăn, chứ khi nó còn sống rất nhiều mủ, sợ độc)
Gut - Trực tràng
Cucumber (Dưa leo) ; Apple (Táo) ; Lemon (chanh vàng) ; Ginger(Gừng)
Bowel - Ruột già
Cucumber (Dưa leo) ; Pear (Lê) ; Kiwi
(sưu tầm)
No comments:
Post a Comment