Có nguời cãi với Nora trong việc đo bột , ví dụ như bột bắp, Nora nói:
16 oz bột bắp = 4 cups
Vậy mà anh ta cãi cho bằng đuợc 16oz bột bắp chỉ = 2 cups .
Và Nora đã đong cho anh xem . Nora gửi các bạn xem clip vui nha :-)
NGUYÊN LIỆU KHÔ:
- Bột mì (Farine/All purpose): 1 cup = 4oz = 130g
- Farine à pâtisserie (cake flour): 1 cup = 3.75 oz = 105 g
- Bột bánh mì (farine à pain): 1 cup = 4.5 oz = 125 g
- Bột đậu nành (farine de soya): 1 cup = 4 oz = 112 g
- Yến mạch dạng dẹp (flocons d’avoine): 1 cup = 3.25 oz = 90 g
- Bột yến mạch: 1 cup = 115g
- Sữa bột (lait en poudre): 1 cup = 3.5 oz = 98 g
- Bột cacao (Cacao en poudre/Cocoa powder): 1 cup = 90g
- Bột bắp (Maïzena/Cornstarch): 1 cup = 120g
- Polenta: 1 cup = 155g
- Men bánh mì (Levure de boulangerie “traditionnelle”/ Dry Yeast): 1 gói = 7g
- Men bánh mì (Levure de boulangerie): 1 gói = 5,5g
- Bicarbonate de soude (baking soka/thuốc tiêu mặn): 1 cc = 1/6 oz = 4.7 g
- Đường nâu (Cassonade/Brown sugar): 1 cup = 220 g (6 ounces)
- Đường cát (Sucre en poudre/granulated sugar): 1 cup = 200g
- Đường bột, đường xay (Sucre glace/Icing sugar): 1 cup = 140g
- Pépites de chocolat/Chocolate chip: 1 cup = 180g
- Couscous: 1 cup = 180g
- Quế, đinh tử hương, muscade: 1 cc = 1/12 oz = 2.3 g
- Vỏ ½ trái chanh = 3/8 oz = 1 cs
- Vỏ ¼ trái cam = 3/8 oz = 1 cs
BƠ:
- 1/8 cup = 30g
- 1/4 cup = 55 g
- 1/3 cup = 75 g
- 3/8 cup = 85 g
- 1/2 cup = 115 g
- 5/8 cup = 140 g
- 2/3 cup = 150 g
- 3/4 cup = 170 g
- 7/8 cup = 200 g
- 1 cup = 225 g
- Shortening: 1 cup = 6.75 oz
- Hạnh nhân (Amande/Almonds, whole): 1 cup = 150g
- Trái anh đào khô (Cerise séchée/Dried cherries): 1 cup = 145g
- Trái Man việt quất khô (Cranberries sèches/Dried cranberries): 1 cup = 110g
- Hạt Phỉ (Noisettes/Hazelnuts, whole): 1 cup = 154g
- Nho khô (Raisins): 1 cup = 155g
- Dừa nạo có đường (noix de coco râpée sucrée/sweetened shredded coconut): 1 cup = 100g
- Dừa nạo (noix de coco râpée/Unsweetened desiccated coconut): 1 cup = 90g
HẠNH NHÂN LÁT: (Amandes Effilées / Sliced Almonds)
- 1/8 cup = 10 g
- 1/4 cup = 20 g
- 1/3 cup = 25 g
- 3/8 cup = 30 g
- 1/2 cup = 40 g
- 5/8 cup = 50 g
- 2/3 cup = 55 g
- 3/4 cup = 60 g
- 7/8 cup = 70 g
- 1 cup = 80 g
HẠNH NHÂN BỘT: (Amande en poudre / Ground Almonds)
- 1/4 cup = 50 g
- 1/3 cup = 65 g
- 3/8 cup = 75 g
- 1/2 cup = 100 g
- 5/8 cup = 125 g
- 2/3 cup = 135 g
- 3/4 cup = 150 g
- 7/8 cup = 175 g
- 1 cup = 200 g
NGUYÊN LIỆU LỎNG: (ml)
- 1 tablespoon (tbsp) = 1 cuillère à soupe = 1/2 fl oz = 1.5 cl = 15 ml
- 1 teaspoon (tsp) = 1 cuillère à café = 1/6 fl oz = 0.5 cl = 5 ml
- 1/8 teaspoon = 0.5 ml
- 1/4 teaspoon = 1 ml
- 1/2 teaspoon = 2 ml
- 3/4 teaspoon = 4 ml
- 1 cup = 8 fl oz = 2.4 dl = 24 cl = 240 ml
- 1/4 cup = 60 ml
- 1/3 cup = 75 ml
- 1/2 cup = 125 ml
- 2/3 cup = 150 ml
- 3/4 cup = 175 ml
- 1 fluid ounce (2 tablespoons) = 30 ml
- 4 fluid ounces (1/2 cup) = 125 ml
- 8 fluid ounces (1 cup) = 240 ml
- 12 fluid ounces (1 1/2 cup) = 375 ml
- 16 fluid ounces (2 cups) = 500 ml
KHỐI LƯỢNG: (g)
- 1 tasse américaine = 1 US cup
- 1/2 ounce = 15 g
- 1 ounce (oz) = 28,35 g
- 16 ounces = 1 pound = 450 g
- 1 pound (lb) = 453,59 g
- 2,20 livres = 1 kg
cm x 0.39* = in
in x 2.54 = cm
250°F = 120°C
275°F = 140°C
300°F = 150°C
325°F = 160°C
350°F = 180°C
375°F = 190°C
400°F = 200°C
425°F = 220°C
450°F = 230°C
464°F = 240°C
482°F = 250°C
No comments:
Post a Comment